Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU Model 2001
Có các thông số kỹ thuật sau:
DC V : 340mV/3.4/34/340/600V
AC V : 3.4/34/340/600V
DC A : 100A
AC A : 100A
Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
Continuity buzzer : 30±10Ω
Tần số :
(AC A) 3.4/10kHz
(AC V) 3.4/34/300kHz
Cỡ kìm kẹp : φ10mm max.
Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước : 128(L) × 91(W) × 27(D)mm
Khối lượng : 220g approx.
Phụ kiện :R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
|
• |
Capable of measuring AC and DC currents up to 100A with OPEN CLAMP SENSOR. |
• |
3400 counts with bargraph display. |
• |
Pocket size and heavy duty design. |
|

|
How to put test lead in.
 |
|
Bang thông tin liên quan sản phẩm
Chức năng |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu |
1009 |
1011/1012 |
1051/1052 |
1061/1062 |
2000/2001 |
2012R |
DCV |
400mV - 600V |
600mV - 600V |
600mV - 1000V |
50mV - 1000V |
340mV - 600V |
600mV - 600V |
ACV |
40mV - 600V |
6 - 600V |
600mV - 1000V |
50mV - 1000V |
3.4 - 600V |
6 - 600V |
DCA |
400uA - 10A |
600uA - 10A |
600uA - 10A |
500uA - 10A |
60A(2000)
100A(2001) |
60/120A |
ACA |
400uA - 10A |
600uA - 10A |
600uA - 10A |
500uA - 10A |
60A(2000)
100A(2001) |
60/120A |
Điện kháng |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
Chuông
tín hiệu |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
Điện dung |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
- |
䘠 |
Tần số |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
䘠 |
Đèn báo |
- |
- |
䘠 |
䘠 |
- |
- |
Nút ghi |
- |
- |
䘠(1052) |
䘠 |
- |
- |
Các
thang đo |
CAT 䊢300V |
CAT 䊢300V CAT 䊡600V |
CAT 䊣600V,
CAT 䊢1000V |
CAT 䊣600V,
CAT 䊢1000V |
CAT 䊢300V,
CAT 䊡600V |
CAT 䊢300V,
CAT 䊡600V |
Nguồn nuôi |
R6 × 2 |
R6/LR6 × 2 |
LR6 × 4 |
LR6 × 4 |
R03/LR03 × 2 |
R03/LR03 × 2 |
Kích thước
(L)×(W)×(D)mm |
161×82×50 |
161×82×50 |
192×90×49 |
192×90×49 |
128×84×24(2000)
128×92×27(2001) |
128×92×27 |
Trọng lượng
(Approx.) |
280g |
280g |
560g |
560g |
210g(2000)
220g(2001) |
220g
|