Mã hàng |
MA51BC |
MA51BK |
MC21B5 |
Nguồn cấp |
415 VAC |
Tần số |
50/60 Hz |
Mức ngắt |
Mất pha |
Có |
Có |
Có |
Đảo pha |
Có |
Có |
Có |
Lệch pha |
65 V (±10V) |
40 V (±10V) |
65 V (±10V) |
Độ trôi |
10 đến 18 V |
10 đến 18 V |
10 đến 18 V |
Thời gian
Delay |
ON Delay |
2 giây (±2 giây ) |
2 giây (±2 giây ) |
< 550 ms |
OFF Delay |
7 giây (±2 giây ) |
7 giây (±2 giây ) |
< 550 ms |
Ngõ ra |
Ngõ ra rơle |
1 C/O |
2 C/O |
Dòng & áp |
5A (For ‘NO’) & 3A (For ‘NC’) @ 250 VAC / 28 VDC |
5A @ 250 VAC / 28 VDC |
Phạm vi sử
dụng |
AC - 15 |
(Ue): 120/240 V, (Ie): 3.0/1.5 A |
DC - 13 |
(Ue): 24/125/250 V, (Ie): 2.0/0.22/0.1 A |
LED báo |
Red → Relay ON (Ổn định), See Note 1 |
Kiểu lắp |
Lắp trên thanh nhôm |
Cấp bảo vệ |
IP20 cho Terminal và IP40 cho Enclosure |
Kích thước |
36 X 90 X 60 |